1 |
BN123643
|
03-08-2022
|
Nam |
1983 |
Khu 5, Xã Xuân Thủy, Huyện Yên Lập |
Đã khỏi
|
2 |
BN123642
|
03-08-2022
|
Nữ |
2020 |
Khu 5, Xã Xuân Thủy, Huyện Yên Lập |
Đã khỏi
|
3 |
BN123666
|
03-08-2022
|
Nữ |
1987 |
Khu 4, Xã Xuân Viên, Huyện Yên Lập |
Đã khỏi
|
4 |
BN123665
|
03-08-2022
|
Nam |
1989 |
Khu 1, Xã Xuân Viên, Huyện Yên Lập |
Đã khỏi
|
5 |
BN123664
|
03-08-2022
|
Nữ |
2001 |
Khu 8, Xã Xuân Viên, Huyện Yên Lập |
Đã khỏi
|
6 |
BN123663
|
03-08-2022
|
Nữ |
1988 |
Khu 8, Xã Xuân Viên, Huyện Yên Lập |
Đã khỏi
|
7 |
BN123662
|
03-08-2022
|
Nữ |
1992 |
Khu 2, Xã Xuân Viên, Huyện Yên Lập |
Đã khỏi
|
8 |
BN123661
|
03-08-2022
|
Nữ |
1934 |
Khu 1, Xã Xuân Viên, Huyện Yên Lập |
Đã khỏi
|
9 |
BN123660
|
03-08-2022
|
Nữ |
1991 |
Khu 1, Xã Xuân Viên, Huyện Yên Lập |
Đã khỏi
|
10 |
BN123659
|
03-08-2022
|
Nam |
2002 |
Khu 3, Xã Xuân Viên, Huyện Yên Lập |
Đã khỏi
|
11 |
BN123658
|
03-08-2022
|
Nam |
1974 |
Khu 1, Xã Xuân Viên, Huyện Yên Lập |
Đã khỏi
|
12 |
BN123657
|
03-08-2022
|
Nữ |
2005 |
Khu 5, Xã Xuân Viên, Huyện Yên Lập |
Đã khỏi
|
13 |
BN123656
|
03-08-2022
|
Nam |
2013 |
Khu 1, Xã Xuân Viên, Huyện Yên Lập |
Đã khỏi
|
14 |
BN123645
|
03-08-2022
|
Nữ |
1993 |
Khu 10, Xã Xuân Thủy, Huyện Yên Lập |
Đã khỏi
|
15 |
BN123648
|
03-08-2022
|
Nữ |
1987 |
Khu 5, Xã Xuân Thủy, Huyện Yên Lập |
Đã khỏi
|
16 |
BN123647
|
03-08-2022
|
Nam |
2000 |
Khu 9, Xã Xuân Thủy, Huyện Yên Lập |
Đã khỏi
|
17 |
BN123646
|
03-08-2022
|
Nam |
2012 |
Khu 9, Xã Xuân Thủy, Huyện Yên Lập |
Đã khỏi
|
18 |
BN123654
|
03-08-2022
|
Nữ |
2007 |
Khu 9, Xã Xuân Thủy, Huyện Yên Lập |
Đã khỏi
|
19 |
BN123644
|
03-08-2022
|
Nữ |
2005 |
Khu 5, Xã Xuân Thủy, Huyện Yên Lập |
Đã khỏi
|
20 |
BN123655
|
03-08-2022
|
Nam |
2018 |
Khu 1, Xã Xuân Viên, Huyện Yên Lập |
Đã khỏi
|