287761 |
BN867762
|
18-10-2021
|
Nam |
1983 |
Khu 5, Xã Phù Ninh, Huyện Phù Ninh |
Đã khỏi
|
287762 |
BN103
|
18-10-2021
|
Nam |
2012 |
Khu 11, Xã Phù Ninh, Huyện Phù Ninh |
Đã khỏi
|
287763 |
BN104
|
18-10-2021
|
Nữ |
2008 |
Khu 4, Xã Hy Cương, Thành phố Việt Trì |
Đã khỏi
|
287764 |
BN105
|
18-10-2021
|
Nam |
1976 |
Khu 5, Xã Phù Ninh, Huyện Phù Ninh |
Đã khỏi
|
287765 |
BN106
|
18-10-2021
|
Nam |
2008 |
Khu 5, Xã Phù Ninh, Huyện Phù Ninh |
Đã khỏi
|
287766 |
BN107
|
18-10-2021
|
Nữ |
2012 |
Khu 5, Xã Phù Ninh, Huyện Phù Ninh |
Đã khỏi
|
287767 |
BN108
|
18-10-2021
|
Nữ |
1952 |
Khu 8, Phường Phong Châu, Huyện Phù Ninh |
Đã khỏi
|
287768 |
BN867410
|
18-10-2021
|
Nữ |
1981 |
Khu 2, Xã Chu Hóa, Thành phố Việt Trì |
Đã khỏi
|
287769 |
BN.12345
|
18-10-2021
|
Nữ |
1987 |
Khu 2, Xã Chu Hóa, Thành phố Việt Trì |
Đã khỏi
|
287770 |
BN867401
|
18-10-2021
|
Nữ |
1986 |
Khu 1, Xã Chu Hóa, Thành phố Việt Trì |
Đã khỏi
|
287771 |
BN867209
|
18-10-2021
|
Nam |
1994 |
Gia Cẩm, Phường Gia Cẩm, Thành phố Việt Trì |
Đã khỏi
|
287772 |
BN867397
|
18-10-2021
|
Nữ |
1994 |
Dữu Lâu, Phường Dữu Lâu, Thành phố Việt Trì |
Đã khỏi
|
287773 |
BN867772
|
18-10-2021
|
Nam |
2009 |
Chu Hóa, Xã Chu Hóa, Thành phố Việt Trì |
Đã khỏi
|
287774 |
BN867399
|
18-10-2021
|
Nam |
1957 |
Khu 10, Phường Thanh Miếu, Thành phố Việt Trì |
Đã khỏi
|
287775 |
BN867398
|
18-10-2021
|
Nam |
2000 |
Vân Phú, Phường Vân Phú, Thành phố Việt Trì |
Đã khỏi
|
287776 |
BN867400
|
18-10-2021
|
Nữ |
1986 |
Khu 4, Xã Hy Cương, Thành phố Việt Trì |
Đã khỏi
|
287777 |
BN867216
|
18-10-2021
|
Nam |
2019 |
Khu 1, Xã Thanh Đình, Thành phố Việt Trì |
Đã khỏi
|
287778 |
BN30
|
18-10-2021
|
Nam |
1967 |
Thanh Đình, Xã Thanh Đình, Thành phố Việt Trì |
Đã khỏi
|
287779 |
BN34
|
18-10-2021
|
Nữ |
1992 |
Khu 2, Xã Chu Hóa, Thành phố Việt Trì |
Đã khỏi
|
287780 |
BN93
|
18-10-2021
|
Nam |
1995 |
Châu Phong, Phường Dữu Lâu, Thành phố Việt Trì |
Đã khỏi
|