287781 |
BN94
|
18-10-2021
|
Nam |
1977 |
Chu Hóa, Xã Chu Hóa, Thành phố Việt Trì |
Đã khỏi
|
287782 |
BN95
|
18-10-2021
|
Nam |
2018 |
Chu Hóa, Xã Chu Hóa, Thành phố Việt Trì |
Đã khỏi
|
287783 |
BN96
|
18-10-2021
|
Nam |
2012 |
Chu Hóa, Xã Chu Hóa, Thành phố Việt Trì |
Đã khỏi
|
287784 |
BN97
|
18-10-2021
|
Nữ |
2008 |
Chu Hóa, Xã Chu Hóa, Thành phố Việt Trì |
Đã khỏi
|
287785 |
BN98
|
18-10-2021
|
Nữ |
1983 |
Chu Hóa, Xã Chu Hóa, Thành phố Việt Trì |
Đã khỏi
|
287786 |
BN99
|
18-10-2021
|
Nữ |
2007 |
Chu Hóa, Xã Chu Hóa, Thành phố Việt Trì |
Đã khỏi
|
287787 |
BN100
|
18-10-2021
|
Nam |
2008 |
Chu Hóa, Xã Chu Hóa, Thành phố Việt Trì |
Đã khỏi
|
287788 |
BN101
|
18-10-2021
|
Nam |
2006 |
Chu Hóa, Xã Chu Hóa, Thành phố Việt Trì |
Đã khỏi
|
287789 |
BN102
|
18-10-2021
|
Nam |
2007 |
Chu Hóa, Xã Chu Hóa, Thành phố Việt Trì |
Đã khỏi
|
287790 |
BN109
|
18-10-2021
|
Nữ |
2008 |
Khu 2, Xã Chu Hóa, Thành phố Việt Trì |
Đã khỏi
|
287791 |
BN110
|
18-10-2021
|
Nữ |
1986 |
Khu 3A, Xã Chu Hóa, Thành phố Việt Trì |
Đã khỏi
|
287792 |
BN111
|
18-10-2021
|
Nam |
2013 |
Khu 3A, Xã Chu Hóa, Thành phố Việt Trì |
Đã khỏi
|
287793 |
BN112
|
18-10-2021
|
Nữ |
1963 |
Khu 3A, Xã Chu Hóa, Thành phố Việt Trì |
Đã khỏi
|
287794 |
BN113
|
18-10-2021
|
Nam |
2015 |
Khu 3A, Xã Chu Hóa, Thành phố Việt Trì |
Đã khỏi
|
287795 |
BN114
|
18-10-2021
|
Nữ |
1988 |
Khu 3A, Xã Chu Hóa, Thành phố Việt Trì |
Đã khỏi
|
287796 |
BN115
|
18-10-2021
|
Nữ |
1950 |
Khu 6, Xã Chu Hóa, Thành phố Việt Trì |
Đã khỏi
|
287797 |
BN116
|
18-10-2021
|
Nữ |
2009 |
Khu 3A, Xã Chu Hóa, Thành phố Việt Trì |
Đã khỏi
|
287798 |
BN117
|
18-10-2021
|
Nam |
2008 |
Chu Hóa, Xã Chu Hóa, Thành phố Việt Trì |
Đã khỏi
|
287799 |
BN118
|
18-10-2021
|
Nữ |
2007 |
Chu Hóa, Xã Chu Hóa, Thành phố Việt Trì |
Đã khỏi
|
287800 |
BN120
|
18-10-2021
|
Nữ |
2009 |
Chu Hóa, Xã Chu Hóa, Thành phố Việt Trì |
Đã khỏi
|