287821 |
BN144
|
18-10-2021
|
Nữ |
1974 |
Dữu Lâu, Phường Dữu Lâu, Thành phố Việt Trì |
Đã khỏi
|
287822 |
BN145
|
18-10-2021
|
Nam |
2009 |
Chu Hóa, Xã Chu Hóa, Thành phố Việt Trì |
Đã khỏi
|
287823 |
BN867201
|
17-10-2021
|
Nam |
1988 |
Khu 8, Xã Tiên Kiên, Huyện Lâm Thao |
Đã khỏi
|
287824 |
BN53
|
17-10-2021
|
Nữ |
2009 |
Khu 2, Thị trấn Hùng Sơn, Huyện Lâm Thao |
Đã khỏi
|
287825 |
BN56
|
17-10-2021
|
Nam |
2009 |
Khu 5, Xã Thạch Sơn, Huyện Lâm Thao |
Đã khỏi
|
287826 |
BN63
|
17-10-2021
|
Nam |
2009 |
Khu 2, Thị trấn Hùng Sơn, Huyện Lâm Thao |
Đã khỏi
|
287827 |
BN80
|
17-10-2021
|
Nữ |
2009 |
Khu 2, Thị trấn Hùng Sơn, Huyện Lâm Thao |
Đã khỏi
|
287828 |
BN09
|
17-10-2021
|
Nam |
2003 |
Khu 13, Xã Phù Ninh, Huyện Phù Ninh |
Đã khỏi
|
287829 |
BN861340
|
17-10-2021
|
Nữ |
2009 |
Khu 8, Xã Chu Hóa, Thành phố Việt Trì |
Đã khỏi
|
287830 |
BN861341
|
17-10-2021
|
Nam |
2010 |
Khu 8, Xã Chu Hóa, Thành phố Việt Trì |
Đã khỏi
|
287831 |
BN867202
|
17-10-2021
|
Nữ |
1972 |
Chu Hóa, Xã Chu Hóa, Thành phố Việt Trì |
Đã khỏi
|
287832 |
BN867203
|
17-10-2021
|
Nam |
1992 |
Khu 3A, Xã Chu Hóa, Thành phố Việt Trì |
Đã khỏi
|
287833 |
BN54
|
17-10-2021
|
Nữ |
2009 |
Khu 2, Xã Chu Hóa, Thành phố Việt Trì |
Đã khỏi
|
287834 |
BN55
|
17-10-2021
|
Nữ |
2009 |
Khu 8, Xã Chu Hóa, Thành phố Việt Trì |
Đã khỏi
|
287835 |
BN57
|
17-10-2021
|
Nam |
2009 |
Khu 8, Xã Chu Hóa, Thành phố Việt Trì |
Đã khỏi
|
287836 |
BN58
|
17-10-2021
|
Nam |
2009 |
Khu 5, Xã Chu Hóa, Thành phố Việt Trì |
Đã khỏi
|
287837 |
BN59
|
17-10-2021
|
Nữ |
2009 |
Khu 3A, Xã Chu Hóa, Thành phố Việt Trì |
Đã khỏi
|
287838 |
BN60
|
17-10-2021
|
Nữ |
2009 |
Khu 4, Xã Chu Hóa, Thành phố Việt Trì |
Đã khỏi
|
287839 |
BN61
|
17-10-2021
|
Nam |
2009 |
Khu 3A, Xã Chu Hóa, Thành phố Việt Trì |
Đã khỏi
|
287840 |
BN62
|
17-10-2021
|
Nam |
2009 |
Khu 5, Xã Chu Hóa, Thành phố Việt Trì |
Đã khỏi
|